Có 2 kết quả:

弯液面 wān yè miàn ㄨㄢ ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ彎液面 wān yè miàn ㄨㄢ ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meniscus (physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meniscus (physics)

Bình luận 0