Có 2 kết quả:
弯液面 wān yè miàn ㄨㄢ ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ • 彎液面 wān yè miàn ㄨㄢ ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meniscus (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meniscus (physics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0